1 | | 17 ngày chặn đứng lão hóa/ Mike Moreno; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 481tr.; 20cm. - ( Y học sức khỏe ) Thông tin xếp giá: DM25127, M152040, M152041, M152042, PM039619, VV013144, VV78268, VV78269 |
2 | | 2000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3/ ARC Academy; Dịch: Lê Lệ Thủy, Nguyễn Đỗ An Nhiên . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 292tr.: bảng; 19cm Thông tin xếp giá: M169166, M169167, M169168, PM049477, VV019285, VV84693 |
3 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N3/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lê Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26620, M156052, M156053, PM041712, VV014421, VV79637 |
4 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N4 - N5/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26621, M156054, M156055, PM041713, VV014422, VV79638 |
5 | | Bản tình ca cho em / J. E. Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 217tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M105099, M105100, M105101, M105102, M105103, PM.025180, PM.025181, VN.026087 |
6 | | Bắt đầu từ đam mê: Làm điều bạn thích và yêu điều bạn làm Keith Abraham; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 275tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM26628, M156068, M156069, PM041720, VV014429, VV79645 |
7 | | Cấp cứu tai mũi họng/ Lương Sĩ Cần, Phạm Khánh Hòa, Trần Lệ Thủy . - H.: Y học, 1986. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33178, VV33179 |
8 | | Hiệp sĩ rừng xanh/ Nakayama Seika; Nguyễn Lệ Thủy dịch, T.3: Vương quốc yêu quái . - H.: Kim đồng, 2002. - 144tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TNN4277, TNN4278 |
9 | | Hiệp sĩ rừng xanh/ Seika Nakayama; Nghiêm Lệ Thủy dịch, T.1: Thanh gươm thần bí . - H.: Kim đồng, 2002. - 144tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN4147, TNN4148 |
10 | | Hiệp sĩ rừng xanh/ Seika Nakayama; Nghiêm Lệ Thủy dịch, T.2: Bước đường lưu lạc . - H.: Kim đồng, 2002. - 144tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TNN4099, TNN4100 |
11 | | Hiệp sĩ rừng xanh/ Seika Nakayama; Nghiêm Lệ Thủy dịch, T.4: Sứ giả ánh sáng . - H.: Kim đồng, 2002. - 144tr.; 17,6cm Thông tin xếp giá: TNN4350, TNN4351 |
12 | | Hò khoan Lệ Thủy/ Đặng Ngọc Tuân: biên soạn . - H.: Thời đại, 2013. - 299tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM034700, VL49308 |
13 | | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Hết lòng, hết sức phục sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân/ Nguyễn Thị Lệ Thủy . - Tr.4+5 Làng Việt, 2014.- Số 53, tháng 12, |
14 | | Kết cấu thép thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên; Biên soạn: Võ Thanh Lương, Nguyễn Lệ Thủy . - H.: Xây dựng, 2019. - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M167683, M167684, M167685, PM048737, VL003199, VL54350 |
15 | | Khiêu vũ cùng bản nhạc cuộc đời/ Xuân Nguyễn biên soạn; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20653, M135904, M135905, M135906, M135907, PM032030, VL46853, VL46854, VN033120 |
16 | | Mút mùa lệ thủy: Truyện dài/ Nguyễn Đình Bổn . - H.: Hội Nhà văn, 2015. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24606, M149917, M149918, M149919, PM038743, PM038744, VV012582, VV77151, VV77152 |
17 | | Năm kẻ trộm hạnh phúc/ John Izzo; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 229tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M169134, M169135, M169136, PM049465, PM049466, VV019274, VV84682 |
18 | | Năm kẻ trộm hạnh phúc/ John Izzo; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 229tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34243, LCV34244, LCV34245, M172274, M172275, PM051234, VV020681, VV85956 |
19 | | Nguyên lý 80/20 và 92 quy luật lũy thừa tự nhiên vận dụng vào kinh doanh: Khoa học về thành công/ Richard Koch; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28265, M160591, M160592, PM044478, VV016236, VV81407 |
20 | | Người đàn bà nhặt trăng: Thơ/ Trần Lệ Thủy . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167618, VV018933, VV84335 |
21 | | Phép xã giao trong công việc: Bí quyết xử thế nơi công sở/ Peggy Post; Phan Hoàng Lệ Thủy: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 436tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19905, M133477, M133478, M133479, PM030815, VL45322, VL45323, VN032469 |
22 | | Siêu nhân madein Việt Nam/ Nguyễn Lệ Thủy . - H.: Kim Đồng, 2012. - 99tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN64513, MTN64514 |
23 | | Siêu nhân Việt Nam/ Nguyễn Lệ Thủy . - H.: Kim Đồng, 2012. - 99tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN64511, MTN64512 |
24 | | Thiết kế làm nên thương hiệu: Những công ty không ngoan nhất đã khiến khách hàng phải sùng bái sản phẩm của họ như thế nào/ Jay Greene; Phan Hoàng Lệ Thủy: dịch . - Design is how it works. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19914, M133504, M133505, M133506, PM030727, VL45340, VL45341, VN032404 |
25 | | Truyện cổ tích dân gian Lát-Vi-A/ Nguyễn Lệ Thủy dịch . - H.: Văn hóa, 1993. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN17826, TN17827 |
|